devaluate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: devaluate
Phát âm : /di:'væljueit/ Cách viết khác : (devalue) /'di:'vælju:/
+ ngoại động từ
- làm mất giá, giảm giá, phá giá (tiền tệ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
depreciate undervalue devalue - Từ trái nghĩa:
appreciate apprize apprise revalue
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "devaluate"
Lượt xem: 407