defrayment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defrayment
Phát âm : /di'freiəl/ Cách viết khác : (defrayment) /di'freimənt/
+ danh từ
- sự trả, sự thanh toán (tiền phí tổn...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
payment defrayal - Từ trái nghĩa:
evasion nonpayment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defrayment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "defrayment":
deferment defrayment debarment
Lượt xem: 413