evasion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: evasion
Phát âm : /i'veiʤn/
+ danh từ
- sự tránh, sự lảng tránh, sự lẩn tránh, sự thoái thác
- kẻ lẩn tránh, mẹo thoái thác
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
escape dodging nonpayment equivocation - Từ trái nghĩa:
payment defrayal defrayment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "evasion"
Lượt xem: 404