detent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: detent
Phát âm : /di'tent/
+ danh từ
- (kỹ thuật) cái hãm, cái khoá dừng; cái móc, cái chốt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "detent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "detent":
daunt demand dement demented dementia demit dent detent detonate dint more... - Những từ có chứa "detent":
detent detente detention detention basin detention camp detention cell detention centre detention home detention house
Lượt xem: 579