--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dent corn
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dent corn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dent corn
+ Noun
Bắp dành cho gia súc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dent corn"
Những từ có chứa
"dent corn"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngô
mót
bó lúa
đong
bẹ
bắp
hạt
chai
Lượt xem: 269
Từ vừa tra
+
dent corn
:
Bắp dành cho gia súc