--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
deo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deo
+
(ít dùng) Wrinkled, puckered
Má deo
Wrinkled cheeks
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"deo"
:
Dao
dao
dào
dạo
de
dè
dẻ
dẽ
dé
deo
more...
Những từ có chứa
"deo"
:
dăn deo
deo
deo dẻo
Lượt xem: 498
Từ vừa tra
+
deo
:
(ít dùng) Wrinkled, puckeredMá deoWrinkled cheeks