dào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dào+
- Overflow, overbrim, boil over
- Bọt nước dào lên trắng xóa
White foam was overflowing
- Lòng dào lên niềm yêu thương vô hạn
A heart overflowing with boundless love.
- Bọt nước dào lên trắng xóa
- (khẩu ngữ) như dà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dào"
Lượt xem: 419