--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dẻ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dẻ
+ noun
(bot) chestrut
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dẻ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dẻ"
:
da
dã
dạ
dai
dài
dải
dãi
dái
dại
Dao
more...
Những từ có chứa
"dẻ"
:
chất dẻo
da dẻ
dẻ
dẻo
dẻo chân
dẻo dai
dẻo dang
dẻo mồm
dẻo quẹo
dẻo sức
more...
Lượt xem: 344
Từ vừa tra
+
dẻ
:
(bot) chestrut
+
ke
:
quay; duck
+
ra
:
to go out; to come outra đồngto got out into the fields to go up; to leave fortừ quê ra tỉnhto leave the country for the town to setra kiểu cho thợ làmto set a pattern for the workman to work on to bear; to strikera quảto bear fruit to becomeđẹp rato become beautiful to find out
+
rá
:
closely-woven basketvo gạo bằng ráto wash rise in a closely-woven basket
+
rã
:
Crumble, fall offHoa rã cánhThe flower's petals fell offNói rã bọt mépTo waste one's breath