--

deo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deo

+  

  • (ít dùng) Wrinkled, puckered
    • Má deo
      Wrinkled cheeks
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deo"
Lượt xem: 497