--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dao
+ noun
knife. bowie knife
dao bén
sharp knife
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dao"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dao"
:
da
dã
dạ
dai
dài
dải
dãi
dái
dại
Dao
more...
Những từ có chứa
"dao"
:
động dao
ca dao
cầu dao
Dao
dao
dao ăn
dao động
dao bài
dao bào
dao bầu
more...
Lượt xem: 1635
Từ vừa tra
+
dao
:
knife. bowie knifedao bénsharp knife
+
bợn
:
Flaw, impuritygương xấu có nhiều bợna looking-glass of an indifferent kind with many flawsnước trong không chút bợnthe water was pure, free of impurities
+
bồn
:
Tub
+
bấm
:
Press, touch, feelBấm nút điệnTo press an electric buttonBấm phím đànTo touch a key (on a musical instrument)Bấm quả ổi xem đã chín chưaTo feel a guava to make sure whether it is ripe or notBấm đèn pinTo press the button of a torch, to flash a torchBấm nhau cười khúc khíchTo signal to each other by a touch of the finger anf giggle
+
kèn
:
to escort; to accompany