depletion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depletion
Phát âm : /di'pli:ʃn/
+ danh từ
- sự tháo hết ra, sự rút hết ra, sự xả hết ra; sự làm rỗng không
- sự làm suy yếu, sự làm kiệt (sức...)
- (y học) sự tản máu; sự tiêu dịch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depletion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "depletion":
deflation depilation depletion devolution
Lượt xem: 373