depilation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depilation
Phát âm : /,depi'leiʃn/
+ danh từ
- sự làm rụng tóc, sự làm rụng lông; sự nhổ tóc, sự vặt lông
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
epilation hairlessness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depilation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "depilation":
debilitation deflation defoliation depilation depletion depopulation devaluation devolution
Lượt xem: 396