--

depose

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depose

Phát âm : /di'pouz/

+ động từ

  • phế truất (vua...); hạ bệ
    • to depose someone from office
      cách chức ai
  • (pháp lý) cung khai, cung cấp bằng chứng (sau khi đã thề)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depose"
Lượt xem: 701