swear
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swear
Phát âm : /sweə/
+ danh từ
- lời thề
- lời nguyền rủa, câu chửi rủa
+ ngoại động từ swore; sworn
- thề, thề nguyền, tuyên thệ
- to swear eternal fidelity
thề trung tành muôn đời
- to swear eternal fidelity
- bắt thề
- to swear somebody to secrecy
bắt ai thề giữ bí mật
- to swear somebody to secrecy
+ nội động từ
- chửi, nguyền rủa
- to swear at
- nguyền rủa (ai)
- to swear by
- (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm
- đưa ra (để làm thí dụ)
- viện (ai, thần thánh...) để thề
- to swear by Jupiter; to swear by all Gods
thề có trời
- to swear by Jupiter; to swear by all Gods
- to swear off
- thề bỏ, thề chừa (rượu...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "swear"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "swear":
saggar sahara saker sari sawyer scar scare scary scaur scour more... - Những từ có chứa "swear":
forswear outswear sportswear swear swear-word swearer unswear - Những từ có chứa "swear" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kết nghĩa ăn thề chửi thề thế ước thề thề bồi đào bới
Lượt xem: 907