--

dermal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dermal

Phát âm : /'də:məl/ Cách viết khác : (dermic) /'də:mik/

+ tính từ

  • (thuộc) da
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dermal"
Lượt xem: 466