desecrated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desecrated+ Adjective
- bị báng bổ (thần thánh), bị đối xử một cách khinh miệt, coi thường, bị xúc phạm
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
consecrated consecrate dedicated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desecrated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "desecrated":
desecrate deserted dose rate decorated desegrated desecrated
Lượt xem: 541