desegregation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desegregation+ Noun
- Sự xoá bỏ nạn phân biệt chủng tộc trong cộng đồng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
integration integrating - Từ trái nghĩa:
segregation sequestration
Lượt xem: 413