integration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: integration
Phát âm : /,inti'greiʃn/
+ danh từ
- sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự bổ sung thành một thể thống nhất, sự hợp nhất
- sự hoà hợp với môi trường
- (toán học) phép tích phân; sự tích phân
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự mở rộng cho mọi người, sự mở rộng cho mọi chủng tộc
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự dành quyền bình đẳng cho (một chủng tộc...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
consolidation integrating desegregation - Từ trái nghĩa:
segregation sequestration
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "integration"
- Những từ có chứa "integration":
disintegration integration integrationist redintegration
Lượt xem: 314