segregation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: segregation
Phát âm : /,segri'geiʃn/
+ danh từ
- sự tách riêng, sự chia tách, sự phân ly, sự phân biệt
- racial segregation
sự phân biệt chủng tộc
- racial segregation
- (số nhiều) sự phân ly
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sequestration separatism - Từ trái nghĩa:
integration integrating desegregation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "segregation"
- Những từ có chứa "segregation":
de facto segregation de jure segregation desegregation segregation
Lượt xem: 573