--

designate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: designate

Phát âm : /'dezignit/

+ tính từ (đặt sau danh từ)

  • được chỉ định, được bổ nhiệm (nhưng chưa chính thức nhận chức)
    • ambassador designate
      đại sứ mới được chỉ định (nhưng chưa trình quốc thư)

+ ngoại động từ

  • chỉ rõ, định rõ
  • chọn lựa, chỉ định, bổ nhiệm
    • to designate someone as...
      chỉ định ai làm...
  • đặt tên, gọi tên, mệnh danh
    • to designate someone by the name off...
      đặt (gọi) tên ai là...
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "designate"
Lượt xem: 786