fate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fate
Phát âm : /feit/
+ danh từ
- thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận
- (thần thoại,thần học) thần mệnh
- the Fates
ba vị thần mệnh (thần thoại Hy lạp La mã)
- the Fates
- điều tất yếu, điều không thể tránh được
- nghiệp chướng
- sự chết, sự huỷ diệt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fate":
fad faddy fade faith fat fate fated fatty feat fed more... - Những từ có chứa "fate":
bisulfate clopidogrel bisulfate common fate copper sulfate cupric sulfate fate fated fateful ill-fated - Những từ có chứa "fate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
duyên phận run rủi bạc phận đành phận duyên số cam phận số số kiếp bạc mệnh con tạo more...
Lượt xem: 655