devaluation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: devaluation
Phát âm : /,di:vælju'eiʃn/
+ danh từ
- sự làm mất giá, sự phá giá; sự mất giá (tiền tệ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "devaluation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "devaluation":
deflation defoliation depilation devaluation devolution
Lượt xem: 385