differentia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: differentia
Phát âm : /,difə'renʃiə/
+ danh từ, số nhiều differentiae
- dấu hiệu phân biệt đặc trưng (các giống...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "differentia"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "differentia":
different differentia differentiae differentiate - Những từ có chứa "differentia":
cluster of differentiation 4 cluster of differentiation 8 dedifferentiated dedifferentiation differentia differentiable differentiae differential differential analyzer differential blood count more...
Lượt xem: 412