--

decrease

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decrease

Phát âm : /'di:kri:s/

+ danh từ

  • sự giảm đi, sự giảm sút
    • the decrease in population
      sự giảm số dân
    • a decrease of income
      sự giảm thu nhập
    • to be on the decrease
      đang trên đà giảm sút

+ danh từ

  • sắc lệnh, sắc luật; chiếu chỉ (của vua)
  • (pháp lý) bản án (của toà án)
  • deree nisi
    • (xem) nisi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decrease"
Lượt xem: 644