--

disagree

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disagree

Phát âm : /,disə'gri:/

+ nội động từ

  • khác, không giống, không khớp
    • the account disagree
      những câu chuyện kể lại không khớp nhau
  • không hợp, không thích hợp
    • the climate disagrees with him
      khí hậu không hợp với anh ta
  • bất đồng, không đồng ý
    • to disagree with someone on something
      không đồng ý với ai về cái gì
  • bất hoà
    • to disagree with someone
      bất hoà với ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disagree"
Lượt xem: 543