disorder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disorder
Phát âm : /dis'ɔ:də/
+ danh từ
- sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn
- sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn
- (y học) sự khó ở, sự rối loạn (một chức năng của cơ thể)
+ ngoại động từ
- làm mất trật tự, làm bừa bãi, làm lộn xộn
- làm hỗn loạn, làm rối loạn, làm náo loạn
- (y học) làm khó ở, làm rối loạn (một chức năng của cơ thể)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disorder"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disorder":
deserter disorder - Những từ có chứa "disorder":
congenital disorder conversion disorder cyclic disorder cyclothymic disorder degenerative disorder delusional disorder depersonalisation disorder depressive disorder disorder disordered more... - Những từ có chứa "disorder" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngổn ngang loạn ngả ngốn tác loạn lung tung xáo trộn lộn xộn Bình Định
Lượt xem: 467