discompose
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discompose
Phát âm : /,diskəm'pouz/
+ ngoại động từ
- làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm xáo động
- làm lo lắng, làm lo ngại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
upset untune disconcert discomfit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discompose"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "discompose":
decompose discompose - Những từ có chứa "discompose":
discompose discomposed discomposedly
Lượt xem: 374