separate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: separate
Phát âm : /'seprit/
+ tính từ
- riêng rẽ, rời, không dính với nhau
- the two questions are essentially separate
về căn bản, hai vấn đề đó không dính với nhau
- separate estate
của riêng (của đàn bà có chồng)
- separate maintenance
tiền cấp cho vợ (sau khi đã thoả thuận không ở với nhau nữa)
- the two questions are essentially separate
+ danh từ
- vặt rời
- bản in rời (bài trích ở báo...)
- quần lẻ, áo lẻ (của đàn bà)
+ động từ
- làm rời ra, phân ra, chia ra
- to separate something into parts
chia vật gì ra làm nhiều phần
- to separate something into parts
- tách ra, gạn ra...
- to separate the milk
gạn kem ở sữa ra
- to separate the milk
- phân đôi, chia đôi
- this range of mountain separates the two countries
dãy núi này chia đôi hai nước
- this range of mountain separates the two countries
- chia tay, rời
- to separate from somebody
chia tay ai
- to separate from somebody
- phân tán, đi mỗi người một ngả
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disjoined freestanding offprint reprint branch ramify fork furcate divide part discriminate single out break split up fall apart come apart split break up classify class sort assort sort out dissever carve up distinguish differentiate secern secernate sev - Từ trái nghĩa:
joint unite unify
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "separate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "separate":
separate sexpartite sprat sprite suppurate sybarite - Những từ có chứa "separate":
separate separateness unseparated - Những từ có chứa "separate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
riêng rẽ rẽ duyên túa tan rã cách trở phân lập phân ly ly biệt chia lìa ngăn cách more...
Lượt xem: 918