--

dishonour

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dishonour

Phát âm : /dis'ɔnə/

+ danh từ

  • sự mất danh dự, sự ô danh, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn
  • điều làm mất danh dự, điều làm ô danh, điều ô nhục, điều nhục nhã, điều hổ thẹn
  • (thương nghiệp) sự không nhận trả đúng hạn (một thương phiếu...); sự không thực hiện đúng kỳ hạn (một giao kèo...)

+ ngoại động từ

  • làm mất danh dự, làm ô danh, làm nhục, làm hổ thẹn
  • làm nhục, làm mất trinh tiết (một người con gái...)
  • (thương nghiệp) không nhận trả đúng hạn (thương phiếu...); không thực hiện đúng kỳ hạn (giao kèo...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dishonour"
Lượt xem: 406