honor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: honor
Phát âm : /'ɔnə/
+ danh từ & ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honour
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "honor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "honor":
henry homer honor honorary honour hummor humour - Những từ có chứa "honor":
congressional medal of honor dishonor dishonorable discharge dishonorableness honor honorable honorably honoraria honorarium honorary more...
Lượt xem: 622