chêm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chêm+ verb
- to wedge; to pack
- chêm một chân bàn
To pack the short leg of a table
- chêm một chân bàn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chêm"
Lượt xem: 481