--

disquiet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disquiet

Phát âm : /dis'kwaiət/

+ tính từ

  • không an tâm, không yên lòng, băn khoăn lo lắng

+ danh từ

  • sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng

+ ngoại động từ

  • làm không an tâm, làm không yên lòng, làm băn khoăn lo lắng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disquiet"
Lượt xem: 486