disposed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disposed+ Adjective
- (thường được theo sau bởi 'to') có khuynh hướng, hay, dễ
- đã có sự chuẩn bị, đã sẵn sàng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
apt(p) disposed(p) given(p) minded(p) tending(p) fain inclined(p) prepared
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disposed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disposed":
disposed despised disabused - Những từ có chứa "disposed":
disposed ill-disposed ill-disposedness indisposed indisposedness undisposed well-disposed
Lượt xem: 502