indisposed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indisposed
Phát âm : /,indis'pouzd/
+ tính từ
- không thích, không muốn, không sãn lòng, miễn cưỡng (làm việc gì)
- khó ở, se mình
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indisposed"
- Những từ có chứa "indisposed":
indisposed indisposedness - Những từ có chứa "indisposed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cảm mạo khó chịu mỏi
Lượt xem: 536