disposition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disposition
Phát âm : /,dispə'ziʃn/
+ danh từ
- sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí
- ((thường) số nhiều) (quân sự) kế hoạch; sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng (tấn công hoặc phòng ngự)
- sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng
- to have something at one's disposition
có cái gì được tuỳ ý sử dụng
- to have something at one's disposition
- khuynh hướng, thiên hướng; ý định
- to have a disposition to something
có khuynh hướng (thiên hướng) về cái gì
- to have a disposition to something
- tính tình, tâm tính, tính khí
- to be of a cheerful disposition
có tính khí vui vẻ
- to be of a cheerful disposition
- sự bán; sự chuyển nhượng, sự nhượng lại
- disposition of property
sự chuyển nhượng tài sản
- disposition of property
- sự sắp đặt (của trời); mệnh trời
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inclination tendency disposal temperament
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disposition"
- Những từ có chứa "disposition":
disposition indisposition predisposition - Những từ có chứa "disposition" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nghĩa khí phá trận bẩm tính khí chất khí bẩm thế nghi kỵ bướng quyệt phóng khoáng more...
Lượt xem: 940