--

disquieted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disquieted

+ Adjective

  • không an tâm, không yên lòng, băn khoăn, lo lắng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disquieted"
Lượt xem: 454