distinguished flying cross
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distinguished flying cross+ Noun
- huy chương Nhân dũng bội tinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distinguished flying cross"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "distinguished flying cross":
distinguished flying cross distinguished flying cross - Những từ có chứa "distinguished flying cross":
distinguished flying cross distinguished flying cross - Những từ có chứa "distinguished flying cross" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dấu thánh cá chuồn hỏi vặn sổ dấu thánh giá chằng chéo lai hục hặc gạc qua more...
Lượt xem: 867