district
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: district
Phát âm : /'distrikt/
+ danh từ
- địa hạt, khu vực, quận, huyện, khu
- vùng, miền
- the lake district
vùng hồ (ở miền bắc nước Anh)
- the lake district
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu vực bầu cử
- (tôn giáo) giáo khu nhỏ
+ định ngữ
- thuộc địa hạt, thuộc quận, thuộc huyện, thuộc khu; thuộc giáo khu nhỏ
- district council
hội đồng quận
- a district visistor
bà phước của giáo khu nhỏ (chuyên đi thăm những gia đình nghèo, chăm lo việc từ thiện, cứu tế...)
- district council
+ ngoại động từ
- chia thành địa hạt, chia thành khu vực, chia thành quận, chia thành huyện, chia thành khu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
territory territorial dominion dominion zone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "district"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "district":
distract distracted district distrust - Những từ có chứa "district":
city district congressional district district district attorney district line district manager district of columbia election district - Những từ có chứa "district" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
miền quận huyện huyện đường bảo an binh bang tá huyện đoàn huyện đội huấn đạo quận ủy more...
Lượt xem: 1321