territory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: territory
Phát âm : /'teritəri/
+ danh từ
- đất đai, địa hạt, lãnh thổ
- khu vực, vùng, miền
- (Territory) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạt (vùng chưa được hưởng những quyền lợi như một bang)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
soil district territorial dominion dominion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "territory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "territory":
territory tertiary traitor - Những từ có chứa "territory" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhượng địa phiên trấn lãnh thổ địa vực áp đặt bờ cõi
Lượt xem: 565