dodder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dodder
Phát âm : /'dɔdə/
+ danh từ
- (thực vật học) dây tơ hồng
+ nội động từ
- run run, run lẫy bẫy
- lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững
- to dodder along
đi lẫy bẫy, đi lập cập
- to dodder along
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dodder"
Lượt xem: 526