double-faced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double-faced
Phát âm : /'dʌblfeist/
+ tính từ
- dệt hai mặt như nhau (vải)
- hai mặt, hai lòng, không thành thật
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ambidextrous deceitful double-dealing duplicitous Janus-faced two-faced double-tongued
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double-faced"
Lượt xem: 425