two-faced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: two-faced
Phát âm : /'tu:'feist/
+ tính từ
- lá mặt lá trái, không đáng tin cậy (người)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Janus-faced ambidextrous deceitful double-dealing duplicitous double-faced double-tongued
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "two-faced"
Lượt xem: 413