double-tongued
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double-tongued
Phát âm : /'dʌbl'tʌɳd/
+ tính từ
- dối trá, hay nói dối, hay lật lọng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ambidextrous deceitful double-dealing duplicitous Janus-faced two-faced double-faced
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double-tongued"
Lượt xem: 394