dabble
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dabble
Phát âm : /'dæbl/
+ ngoại động từ
- vẩy, rảy (nước); nhúng vào nước, làm ướt
+ nội động từ
- vầy, lội, mò, khoắng
- (nghĩa bóng) (+ in, at) làm chơi, làm bời, làm theo kiểu tài tử, học đòi
- to dabble in poetry
học đòi làm thơ
- to dabble in poetry
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
smatter play around paddle splash around
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dabble"
Lượt xem: 987