--

dabble

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dabble

Phát âm : /'dæbl/

+ ngoại động từ

  • vẩy, rảy (nước); nhúng vào nước, làm ướt

+ nội động từ

  • vầy, lội, mò, khoắng
  • (nghĩa bóng) (+ in, at) làm chơi, làm bời, làm theo kiểu tài tử, học đòi
    • to dabble in poetry
      học đòi làm thơ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dabble"
Lượt xem: 918