--

twice

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: twice

Phát âm : /twais/

+ phó từ

  • hai lần
    • twice two is four
      hai lần hai là bốn
    • I have read this book twice
      tôi đã đọc quyển sách này hai lần
  • gấp hai
    • I want twice as much (many)
      tôi cần gấp hai thế này
  • to think twice about doing something
    • suy nghĩ chín chắn khi làm gì
  • not to think twice about
    • không nghĩ nhiều về, không để tâm lắm đến, quên ngay
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "twice"
Lượt xem: 641