drop-scene
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drop-scene
Phát âm : /'drɔpsi:n/
+ danh từ
- (như) drop-curtain
- màn cuối; màn cuối của cuộc đời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drop-scene"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "drop-scene":
drop-scene drop scone - Những từ có chứa "drop-scene" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phá ngang giọt hạt buông xõng cảnh buông chuồi quang cảnh đẻ cảnh phông more...
Lượt xem: 269