dugout
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dugout+ Noun
- Thuyền độc mộc
- Hầm trú ẩn (trong đường hào)
- (từ lóng) sĩ quan phục viên tái ngũ
- vị trí thấp ở hai bên sân, nơi huấn luyện viên và cầu thủ ngồi trong cuộc chơi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bunker dugout canoe pirogue
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dugout"
Lượt xem: 766