ducat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ducat
Phát âm : /'dju:kət/
+ danh từ
- đồng đuca (tiền vàng xưa ở Châu âu)
- (số nhiều) tiền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ducat"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ducat":
dacoit decade deceit decoct deduct deist deuced dicta dictate didst more... - Những từ có chứa "ducat":
co-education co-educational continuing education department of education department of education department of health education and welfare doctor of education ducat educate educated more...
Lượt xem: 472