duct
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: duct
Phát âm : /'dʌki/
+ danh từ
- ống, ống dẫn
- biliary duct
(giải phẫu) ống mật
- biliary duct
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
epithelial duct canal channel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "duct"
Lượt xem: 466