dynamo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dynamo
Phát âm : /'dainəmou/
+ danh từ, số nhiều dynamos
- đinamô, máy phát điện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dynamo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dynamo":
dam dame damn denim dona donah dynamo dyne DNA diam more... - Những từ có chứa "dynamo":
dynamo dynamometer dynamometric dynamometry dynamotor electrodynamometer
Lượt xem: 378